offering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offering
Phát âm : /'ɔfəriɳ/
+ danh từ
- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
- đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
- sự đề nghị
- a peace offering
lời đề nghị hoà bình
- a peace offering
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offering"
- Những từ có chứa "offering":
drink-offering offering peace-offering sin-offering thank-offering - Những từ có chứa "offering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lại quả ăn hỏi lễ vật đồ cúng
Lượt xem: 361