oblivious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblivious
Phát âm : /ə'bliviəs/
+ tính từ
- (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đến
- oblivious of the past
quên quá khứ
- oblivious of the past
- (thơ ca) làm lãng quên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forgetful oblivious(p) unmindful(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oblivious"
- Những từ có chứa "oblivious":
oblivious obliviousness - Những từ có chứa "oblivious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quên lãng bội nghĩa
Lượt xem: 602