forgetful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forgetful
Phát âm : /fə'getful/
+ tính từ
- hay quên, có trí nhớ tồi
- (thơ ca) làm cho quên
- a forgetful sleep
giấc ngủ làm cho quên
- a forgetful sleep
- cẩu thả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forgetful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forgetful":
forgetful frightful - Những từ có chứa "forgetful":
forgetful forgetfulness self-forgetfulness - Những từ có chứa "forgetful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mistake lẫn
Lượt xem: 666