obscenity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obscenity
Phát âm : /ɔb'si:niti/
+ danh từ
- sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm
- lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
smut vulgarism filth dirty word lewdness bawdiness salaciousness salacity
Lượt xem: 496