--

smut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smut

Phát âm : /smʌt/

+ danh từ

  • vết nhọ
  • nhọ nồi
  • lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
  • bệnh than (ở cây)

+ ngoại động từ

  • bôi bẩn bằng nhọ nồi
  • làm nhiễm bệnh than

+ nội động từ

  • bị bệnh than (cây)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smut"
Lượt xem: 482

Từ vừa tra