--

obsequiousness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsequiousness

Phát âm : /əb'si:kwiəsnis/

+ danh từ

  • sự khúm núm, sự xun xoe
Từ liên quan
Lượt xem: 288