obsequiousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsequiousness
Phát âm : /əb'si:kwiəsnis/
+ danh từ
- sự khúm núm, sự xun xoe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
servility subservience
Lượt xem: 320