servility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: servility
Phát âm : /sə:'viliti/
+ danh từ
- thân phận nô lệ
- tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obsequiousness subservience
Lượt xem: 303