--

observant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observant

Phát âm : /əb'zə:vənst/

+ tính từ

  • hay quan sát, tinh mắt, tinh ý
  • tuân theo (luật pháp, phong tục...)
    • observant of the rules of etiquette
      tuân theo những nghi thức xã giao

+ danh từ

  • thầy tu dòng Fran-xit (theo rất đúng nghi lễ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observant"
Lượt xem: 709