observing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observing
Phát âm : /əb'zə:viɳ/
+ tính từ
- có khả năng nhận xét, hay quan sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "observing":
observance observancy observing - Những từ có chứa "observing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiêm nghiệm căng
Lượt xem: 408