ochraceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ochraceous
Phát âm : /ə'kreiʃəs/
+ tính từ
- có đất son, giống đất son
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ochraceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ochraceous":
ochraceous ochreous ochrous
Lượt xem: 267