--

ochreous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ochreous

Phát âm : /'oukriəs/ Cách viết khác : (ochrous) /'oukərəs/ (ochry) /'oukəri/

+ tính từ

  • có đất son, như đất son
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ochreous"
Lượt xem: 319