--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
octachordal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
octachordal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: octachordal
Phát âm : /,ɔktə'kɔ:dəl/
+ tính từ
(âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây
(thuộc) hệ thống tám nốt
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
octachordal
:
(âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây
+
đánh võ
:
Give a boxing demonstration