--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
octahedron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
octahedron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: octahedron
Phát âm : /'ɔktə'hedrən/
+ tính từ
(toán học) hình tám mặt
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
octahedron
:
(toán học) hình tám mặt
+
norwegian
:
(thuộc) Na-uy
+
đoán
:
to guess; to conjecture; to divine