--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
octopus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
octopus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: octopus
Phát âm : /'ɔktəpəs/
+ danh từ
(động vật học) con tuộc, con mực phủ
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
octopus
:
(động vật học) con tuộc, con mực phủ
+
frolic
:
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
+
czar nicholas i
:
Vua Nga - nicholas i, người đã đưa nước Nga vào cuộc chiến tranh Crimean (1796-1855)
+
funk-hole
:
hầm, hầm trú ẩn
+
documentary
:
(thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệudocumentary film phim tài liệu