oddly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oddly
Phát âm : /'ɔdli/
+ phó từ
- lẻ
- kỳ cục, kỳ quặc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
queerly strangely funnily curiously peculiarly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oddly"
Lượt xem: 439