--

oedematous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oedematous

Phát âm : /i:'demətous/ Cách viết khác : (oedematous) /i:'demətəs/

+ tính từ

  • (y học) phù, nề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oedematous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "oedematous"
    oedematose oedematous
  • Những từ có chứa "oedematous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phĩnh phù
Lượt xem: 425