oedematous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oedematous
Phát âm : /i:'demətous/ Cách viết khác : (oedematous) /i:'demətəs/
+ tính từ
- (y học) phù, nề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oedematous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oedematous":
oedematose oedematous - Những từ có chứa "oedematous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phĩnh phù
Lượt xem: 417