oedema
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oedema
Phát âm : /i:'di:mə/
+ danh từ
- (y học) phù, nề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oedema"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oedema":
odeum oedema - Những từ có chứa "oedema":
myxoedema oedema oedematose oedematous - Những từ có chứa "oedema" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phù phù thũng
Lượt xem: 419