off-shore purchases
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: off-shore purchases
Phát âm : /'ɔ:f'ʃɔ:'pə:tʃəsiz/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá mua ở nước ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "off-shore purchases"
- Những từ có chứa "off-shore purchases" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài khơi đánh lộng lững thững dạt ngoi chờn vờn nhoai chèo chống bờ bến giạt more...
Lượt xem: 558