--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ officiating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
impertinent
:
xấc láo, láo xược, xấc xược
+
compartment
:
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
+
prosecution
:
sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...)
+
unmatchable
:
không ai địch được, không có gì địch được, không ai sánh được, không có gì sánh được
+
intermeshed
:
(các bộ phận có răng, hay các bánh răng) được khớp nối và tương tác với nhau