impertinent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impertinent
Phát âm : /im'pə:tinənt/
+ tính từ
- xấc láo, láo xược, xấc xược
- lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc
- phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp
- xen vào, chõ vào, dính vào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fresh impudent overbold smart saucy sassy wise extraneous immaterial orthogonal irreverent pert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impertinent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impertinent":
impartment impertinent - Những từ có chứa "impertinent":
impertinent impertinentness - Những từ có chứa "impertinent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỗn ngạo ngược ngổ ngược hỗn láo hỗn hào sỗ sàng nhâng nháo láo sỗ
Lượt xem: 564