--

impertinent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impertinent

Phát âm : /im'pə:tinənt/

+ tính từ

  • xấc láo, láo xược, xấc xược
  • lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc
  • phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp
  • xen vào, chõ vào, dính vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impertinent"
Lượt xem: 564