offscourings
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offscourings
Phát âm : /'ɔ:f,skauəriɳz/
+ danh từ số nhiều
- cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the offscourings of society
những phần tử cặn bã của xã hội
- the offscourings of society
Lượt xem: 244