often
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: often
Phát âm : /'ɔ:fn/ Cách viết khác : (oftentimes) /'ɔ:fntaimz/
+ phó từ
- thường, hay, luôn, năng
- I often come to see him
tôi hay đến thăm anh ấy
- often and often
luôn luôn, thường thường
- I often come to see him
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
much a great deal frequently oftentimes oft ofttimes - Từ trái nghĩa:
rarely seldom infrequently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "often"
Lượt xem: 927