oft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oft
Phát âm : /ɔ:ft/
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường
- many a time and oft
luôn luôn, hằng
- many a time and oft
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frequently often oftentimes ofttimes - Từ trái nghĩa:
rarely seldom infrequently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oft"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oft":
obiit obit oft opt oubit ovate - Những từ có chứa "oft":
aloft cock-loft cockcroft cockcroft-walton accelerator cockcroft-walton voltage multiplier compatible software computer software creeping soft grass croft crofter more...
Lượt xem: 1072