old-timer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: old-timer
Phát âm : /'ould,taimə/
+ danh từ
- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)
- người cổ lỗ sĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oldtimer gaffer old geezer antique veteran old hand warhorse old stager stager
Lượt xem: 639