antique
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antique
Phát âm : /æn'ti:k/
+ tính từ
- cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ
- lỗi thời, không hợp thời
+ danh từ
- đồ cổ
- antique dealer
người bán đồ cổ
- antique dealer
- tác phẩm mỹ thuật cổ
- (the antique) phong cách nghệ thuật cổ
- to draw from the antique
vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ
- to draw from the antique
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
age-old demode ex old-fashioned old-hat(p) outmoded passe passee old-timer oldtimer gaffer old geezer antiquate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antique"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antique":
antic antique - Những từ có chứa "antique":
antique antiquely antiqueness verd-antique - Những từ có chứa "antique" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồ cổ cổ mộ cổ
Lượt xem: 997