old-womanish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: old-womanish
Phát âm : /'ould'wuməniʃ/ Cách viết khác : (old-womanly) /'ould'wumənli/
+ tính từ
- như bà già, có vẻ bà già
- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị
- nhút nhát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "old-womanish"
- Những từ có chứa "old-womanish":
old-womanish old-womanishness
Lượt xem: 257