oleo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oleo
Phát âm : /'ouliou,mɑ:dʤə'ri:n/ Cách viết khác : (oleo) /'ouliou/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Macgarin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
margarine margarin oleomargarine marge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oleo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oleo":
oil oily oleo olio owl - Những từ có chứa "oleo":
coleonyx coleoptera coleopterous emperor napoleon iii napoleon napoleonic oleo oleograph oleographic oleography more...
Lượt xem: 474