--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
olivary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
olivary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olivary
Phát âm : /'ɔlivəri/
+ tính từ
(giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
olivary
:
(giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục
+
consternate
:
làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời
+
anastrophe
:
(ngôn ngữ học) phép đảo
+
dấu hiệu
:
sign; symtom; tokendấu hiệu báo nguyalarm-signal
+
ngang ngang
:
xem ngang (láy)