--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ on-line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
discreditable
:
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
+
decarbonate
:
(hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic
+
cyperus esculentus
:
(thực vật học) Cây Cỏ gấu ăn
+
con bịnh
:
Patim; sick person
+
tánh
:
(địa phương) như tínhTánh nóngTo be hot tempered