--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ onetime(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lath
:
lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
+
toddler
:
đứa bé đi chập chững
+
squarson
:
(đùa cợt) mục sư địa chủ
+
attributive
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữattributive syntagma ngữ đoạn thuộc ngữ
+
puddle
:
vũng nước (mưa...)