lath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lath
Phát âm : /lɑ:θ/
+ danh từ
- lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
- as thin as a lath
- gầy như cái que (người)
+ ngoại động từ
- lát bằng lati
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lath":
lad lade lady laid laity late lath lathe lathee lathi more... - Những từ có chứa "lath":
blather blatherskite clathraceae clathrus engine-lathe lath lathe lathee lather lathery more... - Những từ có chứa "lath" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhom gầy nhom ốm nhom còm
Lượt xem: 641