onion-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onion-grass
Phát âm : /'ʌnjən'kautʃ/ Cách viết khác : (onion-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌn
+ danh từ
- (thực vật học) lúa yến mạch dại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "onion-grass"
- Những từ có chứa "onion-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi bánh tẻ dưa hành hành tây hành ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu more...
Lượt xem: 296