opal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opal
Phát âm : /'oupəl/
+ danh từ
- (khoáng chất) Opan
- (thương nghiệp) kính trắng đục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "opal":
obeli obol offal opal oval ovolo ovule - Những từ có chứa "opal":
archiepiscopal congo copal copal copaline copalite courbaril copal episcopal episcopalian fire-opal nopal more...
Lượt xem: 418