copal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copal
Phát âm : /'koupəl/
+ danh từ
- nhựa copan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copal":
cabal cabala capable capful cavil chapel civil cobble coeval coffle more... - Những từ có chứa "copal":
archiepiscopal congo copal copal copaline copalite courbaril copal episcopal episcopalian
Lượt xem: 613