open-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-handed
Phát âm : /'oupn'hændid/
+ tính từ
- rộng rãi, hào phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "open-handed":
off-handed open-handed open-minded - Những từ có chứa "open-handed":
open-handed open-handedness - Những từ có chứa "open-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sộp hào phóng bí truyền thảo suông tình ngoài trời hé him him bỏ ngỏ giãi more...
Lượt xem: 319