open-mindedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-mindedness
Phát âm : /'oupn'maindidnis/
+ danh từ
- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
- sự sẵn sàng tiếp thu cái mới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-mindedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "open-mindedness":
open-handedness open-mindedness - Những từ có chứa "open-mindedness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài trời hé him him bỏ ngỏ giãi hở môi bằng cấp ngỏ khoát đạt hoác more...
Lượt xem: 312