--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
openable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
openable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: openable
Phát âm : /'oupənəbl/
+ tính từ
có thể mở ra
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
openable
:
có thể mở ra
+
misconceive
:
quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai
+
current
:
dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điệndirect current dòng điện một chiềualternative current dòng điện xoay chiều
+
value
:
giá trịof a great value có giá trị lớn, quýof no value không có giá trịto be of value có giá trịto set a value on đánh giáto set a low value on something coi rẻ vật gìto set too much value on đánh giá quá cao về
+
joist
:
(kiến trúc) rầm (nhà)