--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ openhanded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xét xử
:
to judge, to decide
+
crisis
:
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảngpolitical crisis khủng hoảng chính trịa cabiner crisis khủng hoảng nội cáceconomic crisis khủng hoảng kinh tếto come to a crisis đến bước ngoặc, đến bước quyết địnhto pass through a crisis qua một cơn khủng hoảng