opercula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opercula
Phát âm : /ou'pə:kjuləm/
+ danh từ, số nhiều opercula
- (sinh vật học) nắp mang cá
- vảy ốc
- nắp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opercula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "opercula":
opercula overcall - Những từ có chứa "opercula":
opercula opercular operculate operculated
Lượt xem: 252