opium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opium
Phát âm : /'oupjəm/
+ danh từ
- thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+ ngoại động từ
- điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "opium":
open opine opium ovine ovum - Những từ có chứa "opium":
europium opium opium den opium joint opium-eater opiumism - Những từ có chứa "opium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
a phiến hút xách khay đèn giới yên phiện nha phiến nghiện ngập thuốc phiện bàn đèn dân bẹp more...
Lượt xem: 411