--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ovum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ovum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ovum
Phát âm : /'ouvəm/
+ danh từ, số nhiều ova
trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ovum"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ovum"
:
open
opium
oven
ovine
ovum
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
ovum
:
trứng