--

orange

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orange

Phát âm : /'ɔrindʤ/

+ danh từ

  • quả cam
  • cây cam
  • màu da cam
  • to squeeze the orange
    • vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
  • squeezed orange
    • quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))

+ tính từ

  • có màu da cam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orange"
Lượt xem: 483

Từ vừa tra