orange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orange
Phát âm : /'ɔrindʤ/
+ danh từ
- quả cam
- cây cam
- màu da cam
- to squeeze the orange
- vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
- squeezed orange
- quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))
+ tính từ
- có màu da cam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orangish Orange Orange River orange tree orangeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orange"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orange":
orang orange orangy - Những từ có chứa "orange":
brownish-orange cox's orange pippin flame-orange navel orange orange orange lily orange-blossom orange-peel orangeade orangery more... - Những từ có chứa "orange" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cam da cam múi cam giấy cam chanh cam đường cam sành ró lột chột more...
Lượt xem: 483