ordinance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ordinance
Phát âm : /'ɔ:dinəns/
+ danh từ
- sắc lệnh, quy định
- lễ nghi
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ordination regulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordinance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ordinance":
ordinance ordnance - Những từ có chứa "ordinance":
ordinance ordinance datum ordinance survey - Những từ có chứa "ordinance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụng chỉ ngọc chỉ sắc chỉ giáng chỉ chỉ
Lượt xem: 570