--

regulation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regulation

Phát âm : /,regju'leiʃn/

+ danh từ

  • sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng
  • sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)
    • to bring under regulation
      quy định, đặt thành quy tắc
  • điều quy định, quy tắc, điều lệ
  • (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
    • to exceed the regulation speed
      vượt quá tốc độ đã quy định
    • the regulation size
      kích thước thông thường, kích thước đã quy định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regulation"
Lượt xem: 443