regulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regulation
Phát âm : /,regju'leiʃn/
+ danh từ
- sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng
- sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)
- to bring under regulation
quy định, đặt thành quy tắc
- to bring under regulation
- điều quy định, quy tắc, điều lệ
- (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
- to exceed the regulation speed
vượt quá tốc độ đã quy định
- the regulation size
kích thước thông thường, kích thước đã quy định
- to exceed the regulation speed
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regulating regularization regularisation rule ordinance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regulation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "regulation":
regelation regulation resolution - Những từ có chứa "regulation":
deregulation regulation - Những từ có chứa "regulation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
qui chế phép tắc pháp quy hương ước luật lệ chế độ
Lượt xem: 453