ornateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ornateness
Phát âm : /ɔ:'neitnis/
+ danh từ
- tính chất lộng lẫy
- tính chất hoa mỹ (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elaborateness grandiosity magniloquence grandiloquence rhetoric
Lượt xem: 320