orthogonal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orthogonal
Phát âm : /ɔ:'θɔgənl/
+ tính từ
- (toán học) trực giao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rectangular extraneous immaterial impertinent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orthogonal"
- Những từ có chứa "orthogonal":
orthogonal orthogonality
Lượt xem: 609