--

oscillatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oscillatory

Phát âm : /'ɔsilətəri/

+ tính từ

  • lung lay, lúc lắc
  • (kỹ thuật) dao động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oscillatory"
Lượt xem: 133