osculatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osculatory
Phát âm : /'ɔskjulətəri/
+ tính từ
- (toán học) mật tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osculatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "osculatory":
oscillator oscillatory osculatory
Lượt xem: 132