--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oscillogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oscillogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oscillogram
Phát âm : /ɔ'siləgræm/
+ danh từ
(điện học) biểu đồ dao động
Lượt xem: 87
Từ vừa tra
+
oscillogram
:
(điện học) biểu đồ dao động
+
lint
:
xơ vải (để) buộc vết thương