lint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lint
Phát âm : /lint/
+ danh từ
- xơ vải (để) buộc vết thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lint":
lament land leant lend lenient lenity lent lento limit linnet more... - Những từ có chứa "lint":
Clinton clinton administration clinton's lily clintonia clintonia andrewsiana dewitt clinton elint flay-flint flint flint corn more...
Lượt xem: 478